Webin case of in that case case noun / keis/ a container or outer covering hộp, thùng a case of medical instruments a suitcase. a crate or box thùng six cases of whisky. a piece of … WebAug 30, 2024 · 1. I’ll draw a bản đồ for you ( in case/if) you have sầu difficult finding my house. Chọn ‘in case’ bởi vì trong ngôi trường đúng theo này ý nghĩa là chống khi. 2. This box is for Yoona. Can you give it to her ( in case/if) you see her. Chọn ‘if’ vị ngôi trường phù hợp này chắc chắn sẽ gặp ...
IN CASE OF SOMETHING Định nghĩa trong Từ điển tiếng …
Webin any case trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào in case nếu in case I forget, please remind me of my promise nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé in case of trong trường hợp in case of emergency trong trường hợp khẩn cấp ( just) in case ... phòng hờ...; phòng khi... in the case of WebDec 30, 2024 · Phân biệt in case và in case of. Theo sau In case là một trong mệnh đề với công ty ngữ và động trường đoản cú và với nghĩa chống Lúc, phòng ngừa, sốt ruột vấn đề gì. Còn theo sau in case of luôn luôn luôn là một danh trường đoản cú với nghĩa là … optionz photography las vegas
in case of Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt
WebÝ nghĩa của (just) in case trong tiếng Anh (just) in case phrase B1 because of a possibility of something happening, being needed, etc.: I don't think I'll need any money but I'll bring some just in case. Bring a map in case you get lost. The forecast didn't mention rain but I'm going to take an umbrella just in case. WebPhép dịch "case study" thành Tiếng Việt. nghiên cứu trường hợp, nghiên cứu tình huống là các bản dịch hàng đầu của "case study" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Let’s examine him as a case study of a spiritual counterfeiter. ↔ Hãy … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa in case là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... option什么意思啊